Characters remaining: 500/500
Translation

sliding scale

/'slaidiɳ'skeil/
Academic
Friendly

Từ "sliding scale" trong tiếng Anh có nghĩa "thang đối chiếu" thường được dùng để mô tả một hệ thống trong đó tỷ lệ hoặc mức độ của một cái đó thay đổi tùy thuộc vào một yếu tố khác. Điều này có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực như thuế, giá cả, lương, phí dịch vụ, nhiều hơn nữa.

Định nghĩa hơn:
  • Sliding Scale (Thang đối chiếu): một phương pháp điều chỉnh giá cả, thuế, hoặc lương theo tỷ lệ hoặc mức thu nhập của từng cá nhân hoặc tình huống. dụ, nếu thu nhập của bạn cao hơn, bạn sẽ trả nhiều hơn; nếu thu nhập thấp hơn, bạn sẽ trả ít hơn.
dụ sử dụng:
  1. Thuế:

    • "In our country, we have a sliding scale for income tax, so those who earn more pay a higher percentage."
    • (Ở đất nước chúng tôi, một thang đối chiếu cho thuế thu nhập, vậy những người kiếm nhiều hơn sẽ phải trả tỷ lệ cao hơn.)
  2. Giá dịch vụ:

    • "The clinic offers a sliding scale for payment based on your income level."
    • (Phòng khám cung cấp thang đối chiếu cho thanh toán dựa trên mức thu nhập của bạn.)
  3. Học phí:

    • "Many universities use a sliding scale for tuition fees to help students from low-income families."
    • (Nhiều trường đại học sử dụng thang đối chiếu cho học phí để giúp đỡ sinh viên từ các gia đình thu nhập thấp.)
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Sliding Scale Fees: Phí dịch vụ được tính theo thang đối chiếu, thường thấy trong các dịch vụ y tế hoặc giáo dục.
  • Sliding Scale Model: Mô hình trong đó các yếu tố được điều chỉnh theo một thang đối chiếu.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gradual Scale: Cũng chỉ một thang điều chỉnh, nhưng thường chỉ mức độ tăng dần chứ không nhất thiết phải dựa vào yếu tố bên ngoài.
  • Variable Rate: Tỉ lệ thay đổi, thường được dùng trong ngữ cảnh tài chính (như lãi suất).
  • Progressive Tax: Hệ thống thuế lũy tiến, nơi tỷ lệ thuế tăng theo mức thu nhập.
Các idioms phrasal verbs liên quan:
  • "On a sliding scale": Cụm từ thường được dùng để nói về cách một điều đó có thể thay đổi theo điều kiện.
    • dụ: "The benefits vary on a sliding scale depending on your employment status."
    • (Các quyền lợi khác nhau theo thang đối chiếu tùy thuộc vào tình trạng việc làm của bạn.)
Kết luận:

Từ "sliding scale" một khái niệm quan trọng trong nhiều lĩnh vực, giúp điều chỉnh mức phí hoặc thuế sao cho công bằng hơn dựa trên khả năng chi trả của từng cá nhân.

danh từ
  1. thang đối chiếu (thuế , lương, giá cả, đã làm sẵn)

Comments and discussion on the word "sliding scale"